Có 2 kết quả:

和睦相处 hé mù xiāng chǔ ㄏㄜˊ ㄇㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄔㄨˇ和睦相處 hé mù xiāng chǔ ㄏㄜˊ ㄇㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄔㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to live in harmony
(2) to get along with each other

Từ điển Trung-Anh

(1) to live in harmony
(2) to get along with each other