Có 2 kết quả:
和睦相处 hé mù xiāng chǔ ㄏㄜˊ ㄇㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄔㄨˇ • 和睦相處 hé mù xiāng chǔ ㄏㄜˊ ㄇㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄔㄨˇ
hé mù xiāng chǔ ㄏㄜˊ ㄇㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄔㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to live in harmony
(2) to get along with each other
(2) to get along with each other
Bình luận 0
hé mù xiāng chǔ ㄏㄜˊ ㄇㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄔㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to live in harmony
(2) to get along with each other
(2) to get along with each other
Bình luận 0